Việt
sự cạn kiệt
sự cạn
sự rút hết ra
sự xả hết ra
sự làm cạn
sự suy kiệt
sự sử dụng hết
Anh
depletion
Đức
Erschöpfung
sự rút hết ra, sự xả hết ra, sự làm cạn, sự suy kiệt, sự cạn kiệt, sự sử dụng hết
Erschöpfung /f/KTC_NƯỚC/
[EN] depletion
[VI] sự cạn, sự cạn kiệt