TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 depletion

làm nghèo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự làm nghèo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự nghèo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự thiếu hụt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự làm cạn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự cạn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự cạn kiệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự xả hết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 depletion

 depletion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 emptying

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dilution

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 impoverishment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 deficiency

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 deficient

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 loss

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 short

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shortage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ullage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 depletion /hóa học & vật liệu/

làm nghèo (quặng)

 depletion /hóa học & vật liệu/

sự làm nghèo

 depletion /hóa học & vật liệu/

làm nghèo (quặng)

 depletion

sự nghèo

 depletion /vật lý/

sự nghèo (quặng)

 depletion

sự thiếu hụt

 depletion

sự làm cạn

 depletion

sự cạn

 depletion

sự cạn kiệt

 depletion

sự xả hết

 depletion /cơ khí & công trình/

sự xả hết

 depletion, emptying /cơ khí & công trình/

sự xả hết

 depletion, dilution, impoverishment

sự làm nghèo

 deficiency, deficient, depletion, loss, short, shortage, ullage

sự thiếu hụt

Sự chênh lệch giữa thể tích tổng của một bình chứa và lượng vật chất chứa trong nó.

The difference between the total volume of a container and the volume of the material it is presently holding.