TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 dilution

sự làm nghèo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự pha loãng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự pha loãng nước cống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự làm loãng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự biến loãng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nước muối pha loãng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dung dịch loãng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự hòa tan

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 dilution

 dilution

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 liquefaction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 breaking up

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

diluted brine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 depletion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 impoverishment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dilute solution

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 weak liquid

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 diluent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dissolving

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 resolution

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 solution

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dissolution

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dilution /hóa học & vật liệu/

sự làm nghèo

 dilution

sự pha loãng

 dilution

sự pha loãng nước cống

 dilution /xây dựng/

sự pha loãng nước cống

 dilution /toán & tin/

sự làm loãng

 dilution, liquefaction /xây dựng/

sự biến loãng

 breaking up, dilution

sự pha loãng

diluted brine, dilution /hóa học & vật liệu/

nước muối pha loãng

 depletion, dilution, impoverishment

sự làm nghèo

 dilute solution, dilution, weak liquid

dung dịch loãng

 diluent, dilution, dissolving, resolution, solution, dissolution /hóa học & vật liệu/

sự hòa tan