dilution /hóa học & vật liệu/
sự làm nghèo
dilution
sự pha loãng
dilution
sự pha loãng nước cống
dilution /xây dựng/
sự pha loãng nước cống
dilution /toán & tin/
sự làm loãng
dilution, liquefaction /xây dựng/
sự biến loãng
breaking up, dilution
sự pha loãng
diluted brine, dilution /hóa học & vật liệu/
nước muối pha loãng
depletion, dilution, impoverishment
sự làm nghèo
dilute solution, dilution, weak liquid
dung dịch loãng
diluent, dilution, dissolving, resolution, solution, dissolution /hóa học & vật liệu/
sự hòa tan