TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 impoverishment

sự làm nghèo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 impoverishment

 impoverishment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 contamination

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 depletion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dilution

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 impoverishment /hóa học & vật liệu/

sự làm nghèo

 impoverishment /hóa học & vật liệu/

sự làm nghèo (quặng)

 contamination, impoverishment /vật lý/

sự làm nghèo (quặng)

 depletion, dilution, impoverishment

sự làm nghèo