depletion /hóa học & vật liệu/
sự làm nghèo
dilution /hóa học & vật liệu/
sự làm nghèo
impoverishment /hóa học & vật liệu/
sự làm nghèo
leaning /hóa học & vật liệu/
sự làm nghèo
contamination /hóa học & vật liệu/
sự làm nghèo (quặng)
impoverishment /hóa học & vật liệu/
sự làm nghèo (quặng)
depletion, dilution, impoverishment
sự làm nghèo
impoverishment, leaning
sự làm nghèo (quặng)
contamination
sự làm nghèo (quặng)
contamination, impoverishment /vật lý/
sự làm nghèo (quặng)