TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verarmung

sự nghèo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự hiếm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự làm nghèo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sa sút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bần cùng hóa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghèo đi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự nghèo đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bần cùng hóa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự trở nên nghèo khó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

verarmung

depletion

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

impoverishment

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

verarmung

Verarmung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rämung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abreichern

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abreicherung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Erschöpfung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

verarmung

déplétion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

épuisement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

appauvrissement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rämung,Verarmung /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Rämung; Verarmung

[EN] depletion

[FR] déplétion; épuisement

Abreichern,Abreicherung,Erschöpfung,Verarmung /SCIENCE/

[DE] Abreichern; Abreicherung; Erschöpfung; Verarmung

[EN] depletion

[FR] appauvrissement

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verarmung /die; -, -en/

sự nghèo đi; sự bần cùng hóa; sự trở nên nghèo khó;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verarmung /f =, -en/

sự] sa sút, bần cùng hóa, nghèo đi.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verarmung /f/Đ_TỬ/

[EN] depletion

[VI] sự nghèo, sự hiếm (vi điện tử)

Verarmung /f/KTH_NHÂN/

[EN] depletion, impoverishment

[VI] sự làm nghèo (quặng)