Việt
sự nghèo
sự hiếm
sự làm nghèo
sa sút
bần cùng hóa
nghèo đi.
sự nghèo đi
sự bần cùng hóa
sự trở nên nghèo khó
Anh
depletion
impoverishment
Đức
Verarmung
Rämung
Abreichern
Abreicherung
Erschöpfung
Pháp
déplétion
épuisement
appauvrissement
Rämung,Verarmung /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Rämung; Verarmung
[EN] depletion
[FR] déplétion; épuisement
Abreichern,Abreicherung,Erschöpfung,Verarmung /SCIENCE/
[DE] Abreichern; Abreicherung; Erschöpfung; Verarmung
[FR] appauvrissement
Verarmung /die; -, -en/
sự nghèo đi; sự bần cùng hóa; sự trở nên nghèo khó;
Verarmung /f =, -en/
sự] sa sút, bần cùng hóa, nghèo đi.
Verarmung /f/Đ_TỬ/
[VI] sự nghèo, sự hiếm (vi điện tử)
Verarmung /f/KTH_NHÂN/
[EN] depletion, impoverishment
[VI] sự làm nghèo (quặng)