Việt
sự nghèo
sự hiếm
cảnh nghèo nàn
sự nghèo khể
sự túng thiếu
Anh
depletion
Đức
Abreicherung
Verarmung
Dalles
den Dalles haben
câu thành ngữ này có hai nghĩa: (a) trong cảnh túng thiếu, đang túng bấn
(b) bị VÖ vụn, bị gãy đôi.
Dalles /['dalas], der; - (landsch.)/
sự nghèo; cảnh nghèo nàn; sự nghèo khể; sự túng thiếu (Armut, Not, Geldverlegenheit);
câu thành ngữ này có hai nghĩa: (a) trong cảnh túng thiếu, đang túng bấn : den Dalles haben : (b) bị VÖ vụn, bị gãy đôi.
Abreicherung /f/KTH_NHÂN/
[EN] depletion
[VI] sự nghèo
Verarmung /f/Đ_TỬ/
[VI] sự nghèo, sự hiếm (vi điện tử)
sự nghèo (quặng)
depletion /vật lý/