Anh
depletion
Đức
Ausscheidung
Depletion
Rämung
Verarmung
Pháp
déplétion
épuisement
déplétion /SCIENCE/
[DE] Ausscheidung; Depletion
[EN] depletion
[FR] déplétion
déplétion,épuisement /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Rämung; Verarmung
[FR] déplétion; épuisement
déplétion [deplesjô] n. f. 1. Y Sự tiêu dịch, thông huyết. 2. THIÊN Sự suy biến của một thiên thể.