Việt
sự làm nghèo
sự làm mất công dụng
sự làm hao quặng
sự làm nghèo quặng
sự làm kiệt
Anh
impoverishment
leaning
depletion
Đức
Verarmung
Verarmung /f/KTH_NHÂN/
[EN] depletion, impoverishment
[VI] sự làm nghèo (quặng)
impoverishment, leaning
sự làm nghèo (quặng)
sự làm hao quặng, sự làm nghèo quặng ; sự làm kiệt (đất)
o sự làm nghèo; sự làm mất công dụng