leaning /hóa học & vật liệu/
sự làm nghèo
leaning /xây dựng/
sự làm gầy
leaning /xây dựng/
sự làm gầy
leaning /xây dựng/
nghiêng (tháp)
impoverishment, leaning
sự làm nghèo (quặng)
lean the front wheels, leaning, obliquity
độ nghiêng bánh trước (của máy san đất)