lean the front wheels
độ nghiêng bánh trước (của máy san đất)
lean the front wheels, leaning, obliquity
độ nghiêng bánh trước (của máy san đất)
lean the front wheels /cơ khí & công trình/
độ nghiêng bánh trước (của máy san đất)
lean the front wheels, oblique
độ nghiêng bánh trước (của máy san đất)