oblique /toán & tin/
dạng nghiêng
oblique
nét xiên
oblique /cơ khí & công trình/
xéo
oblique
nghêng
oblique /cơ khí & công trình/
chếch
lean the front wheels, oblique
độ nghiêng bánh trước (của máy san đất)
diagonal crack, glancing, oblique
vết nứt xiên
incline, lean, oblique, offset
độ chênh lệch