TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

diagonal crack

vết nứt nghiêng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vết nứt xiên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

diagonal crack

diagonal crack

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

 glancing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 oblique

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

DIAGONAL CRACK

vết nứt chéo. Vết nứt nghiêng do ứng suất kéo xiên (diagonal tensile stresses) gây ra trong các vật liệu dòn nhu bêtông. Nó xuất phát từ mặt chịu kéo và mất dần khi đi vào vùng chịu nén cùa dầm (hình 35). Vết nứt xiên nhỏ co' thế cho phép trong bêtông cốt thép, nhưng khi úng suất cắt vượt quá giới hạn cho phép thi càn đật cốt thép chịu cát (shear reinforcement I đi ngang qua các vết nứt.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

diagonal crack

vết nứt nghiêng

diagonal crack

vết nứt xiên

diagonal crack, glancing, oblique

vết nứt xiên