Việt
chếch
xiên
chéo
đói diện
theo đưòng chéo
bị mất trật tự
bùa bộn
bừa bãi
lộn xôn
theo đường chéo
xiên chéo
đối diện
Anh
oblique
Đức
querüber
schräg gegenüber
schief
geneigt
abschlüssig
schrägüber
überquer
übereck
queruber
ubereck
uberquer
Das System warnt den Fahrer bei einem beabsichtigten Spurwechsel vor Fahrzeugen, die sich versetzt hinter ihm im „toten Winkel“ befinden.
Hệ thống cảnh báo người lái xe khi dự định chuyển làn đường nhưng có những xe nằm chếch trong “góc chết” (điểm mù).
etw. übereck bringen
thu dấu, cắt dáu, đẩu.
queruber /(Adv.)/
xiên; chéo; chếch;
ubereck /(Adv.)/
theo đường chéo; xiên chéo; chếch;
uberquer /(Adv.) (österr., sonst veraltend)/
xiên; chéo; chếch; đối diện;
schrägüber /adv/
xiên, chéo, chếch,
überquer /adv/
xiên, chéo, chếch, đói diện,
übereck /adv/
1. theo đưòng chéo, xiên, chéo, Chếch; - sitzen ngồi góc ghé; 2. bị mất trật tự, bùa bộn, bừa bãi, lộn xôn; ♦ etw. übereck bringen thu dấu, cắt dáu, đẩu.
oblique /cơ khí & công trình/
- t. Hơi xiên, hơi lệch so với hướng thẳng. Nhìn chếch về bên trái. // Láy: chênh chếch (ý mức độ ít).
querüber (a), schräg gegenüber, schief (a), geneigt (a), abschlüssig (a) chệch falsch (a), verdreht (a), verzerrt