TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

theo đường chéo

Theo đường chéo

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Chéo

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

xiên chéo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chếch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

theo đường chéo

diagonally

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bias

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

theo đường chéo

diagonal

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ubereck

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Es ist der Bremskreis einer diagonalen Bremskreisaufteilung dargestellt.

Sơ đồ thể hiện mạch phanh với phân mạch theo đường chéo.

Die Übersetzungsänderung wird durch axiale Verschiebung je einer diagonal gegenüberliegenden Scheibenhälfte erreicht.

Sự biến đổi tỷ số truyền đạt được nhờ sự dịch chuyển theo chiều trục của mỗi nửa-puli nằm đối diện theo đường chéo.

Bei Fahrzeugen mit ABS-Regelsystemen werden meist die Bremskreisaufteilungen ƒƒ (schwarz-weiß) und X (diagonal) verwendet.

Thông thường ở xe với hệ thống điều chỉnh ABS, người ta sử dụng kiểu phân mạch II (đen-trắng) và X (theo đường chéo).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Diagonal angeordneten zwei Holmen (Bild 1).

:: Hai thanh dẫn hướng xếp theo đường chéo(Hình 1).

Die resultierende Kraft F wirkt dann diagonal vom Angriffspunkt bis zur Spitze von F2.

Như vậy hợp lực F tác động từ điểm tác động theo đường chéo tới đầu lực F2.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ubereck /(Adv.)/

theo đường chéo; xiên chéo; chếch;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

diagonal /adv/HÌNH/

[EN] diagonally

[VI] theo đường chéo

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

diagonally

Theo đường chéo

bias

Chéo, theo đường chéo