Verzerrung /f/CH_LƯỢNG/
[EN] bias
[VI] độ lệch
systematischer Fehler /m/KT_ĐIỆN/
[EN] bias
[VI] độ chệch
Vormagnetisierung /f/M_TÍNH/
[EN] bias
[VI] độ chệch
Vormagnetisierung /f/CNSX/
[EN] bias
[VI] độ nghiêng
Vorspannung /f/KT_ĐIỆN, TV, CNSX/
[EN] bias
[VI] thiên áp
Vorspannung /f/VT&RĐ/
[EN] bias
[VI] thiên áp (tranzito)
Vorspannungsbatterie /f/KT_ĐIỆN/
[EN] bias
[VI] acquy định thiên
Vorbelastung /f/KT_ĐIỆN, THAN/
[EN] bias
[VI] độ nghiêng, độ lệch (cơ)
asymmetrischer Fehlerbereich /m/KT_ĐIỆN/
[EN] bias
[VI] vùng lỗi không đối xứng, điện áp lệch, thiên áp