TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thiên lệch

thiên lệch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiên vị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không công bằng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có định kiến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có thành kiến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thành kiến

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuynh hướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

năng khiếu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thành kiến sẵn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xu hướng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thiên tư

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngượng ngùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bối rói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiên tư.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

định kiến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không công bằng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không công bằng .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có thành kiến sẵn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghiêng xuông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cúi xuống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cong xuống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xiêu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lệch đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuynh hưóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

năng khiếu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

luống cuống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lúng túng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bối rối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngượng ngụi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rụt rè

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dè dặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhút nhát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sợ sệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

len lét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yéu đuối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yếu dt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yếu SÜC

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

suy yếu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

suy nhược

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yếu đau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiệt súc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhu nhược

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bạc nhược

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yếu hèn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mềm yéu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhược điểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuyết điểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sỏ đoản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỗ yéu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuynh hưdng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sỏ thích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

thiên lệch

bias

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

thiên lệch

parteiisch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

inklinieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

voreingenommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

voreingenomen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nur einer Seite Gehör schenken.

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sektiererisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

befangen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Eingenommenheit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Befangenheit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Voreingenommenheit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

befangen II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schwäche

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdn. für befangen erklären

tuyên bố là ai đó không công bằng

einen Richter als befangen ablehnen

phản đối một vị thẩm phán vì cho rằng ông ta không công tâm.

gegen jmdn. voreingenommen sein

có thành kiến với ai, ghét ai

jmdm. gegenüber voreingenommen sein

không công bằng với ai.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Eingenommenheit /f =/

sự, lòng] thiên vị, thiên lệch, thiên tư; [mói] thiện cảm, cảm tình.

Befangenheit /f =/

1. [sự] ngượng ngùng, bối rói; thẹn thùng, mắc c< 3; 2. [sự] thiên vị, thiên lệch, thiên tư.

Voreingenommenheit /f =/

1. định kiến, thành kiến; 2. [sự] thiên vị, thiên lệch, thiên tư, không công bằng.

voreingenommen /a/

1. có định kiến, có thành kiến (gegen A vói...); 2. thiên vị, thiên lệch, thiên tư, không công bằng (für A vói ai).

parteiisch /a/

thiên vị, thiên lệch, thiên tư, không công bằng, có định kiến, có thành kiến sẵn.

inklinieren /vi (s)/

nghiêng xuông, cúi xuống, cong xuống, xiêu, lệch đi, thiên lệch; 2. (zu D) [có] khuynh hưóng, năng khiếu.

befangen II /a/

1. [bi] luống cuống, lúng túng, bối rối, ngượng ngụi, ngượng ngùng, rụt rè, dè dặt, nhút nhát, sợ sệt, len lét; " Sein luông cuóng, lúng túng, bôi rôi, ngượng ngiụ, phát ngượng, ngượng ngùng; [tỏ ra] rụt rè, nhút nhát; befangen II werden [bi] luống cuống, bối rối, lúng túng; 2. (luật) thiên vị, thiên lệch, thiên tư, không công bằng.

Schwäche /f =, -n/

1. [sự] yéu đuối, yếu dt, yếu SÜC, suy yếu, suy nhược, yếu đau, kiệt súc; 2. [sự] nhu nhược, bạc nhược, yếu hèn, mềm yéu; 3. nhược điểm, khuyết điểm, sỏ đoản, chỗ yéu; 4. khuynh hưdng, sỏ thích, thiên vị, thiên lệch, thiên tư; [sự] ham thích, máu mê, ham mê.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bias

Thiên lệch, xu hướng, thành kiến

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sektiererisch /(Adj.)/

(kommunist ) thiên lệch (sang hữu hay tả);

inklinieren /(sw. V.; hat) (bildungsspr. veraltet)/

(có) khuynh hướng; năng khiếu; thiên lệch [zu + Dat : về ];

befangen /(Adj.) 1. luông cuống, lúng túng, bô'i rối, nhút nhát, e dè (unsicher, schüchtern); ein befangenes junges Mädchen/

(Rechtsspr ) thiên vị; thiên lệch; không công bằng (voreingenommen, partei isch);

tuyên bố là ai đó không công bằng : jmdn. für befangen erklären phản đối một vị thẩm phán vì cho rằng ông ta không công tâm. : einen Richter als befangen ablehnen

voreingenommen /(Adj.)/

có định kiến; có thành kiến; thiên vị; thiên lệch; không công bằng;

có thành kiến với ai, ghét ai : gegen jmdn. voreingenommen sein không công bằng với ai. : jmdm. gegenüber voreingenommen sein

parteiisch /(Adj.)/

thiên vị; thiên lệch; không công bằng; có định kiến; có thành kiến sẵn;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thiên lệch

voreingenomen (a), parteiisch (a); nur einer Seite Gehör schenken.