voreingenommen /(Adj.)/
có định kiến;
có thành kiến;
thiên vị;
thiên lệch;
không công bằng;
có thành kiến với ai, ghét ai : gegen jmdn. voreingenommen sein không công bằng với ai. : jmdm. gegenüber voreingenommen sein
abgeneigt /(Adj.)/
jmdm;
einer Sache abgeneigt sein: có ác cảm (với ai);
có thành kiến;
có ấn tượng không tốt (về việc gì);
không có ác cảm với cá nhân (ai). : jmdm. persönlich nicht abgeneigt sein