TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

jmdm

jmdm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einer Sache hörig sein: quá lệ thuộc vào ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einer Sache ungemäß sein: không thích hợp với ai hay cái gì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einer Sache zugetan séin: có cảm tình với ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồng tình với việc gì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einer Sache un zuträglich sein : không lành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không có lợi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thiệt hại cho ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einer Sache dienlich sein: cố ích cho ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ích lợi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiện lợi cho việc gì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einer Sache abgeneigt sein: có ác cảm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thành kiến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có ấn tượng không tốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

jmdm

horig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ungemäß

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zugetan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unzuträglich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dienlieh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abgeneigt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kann ich Ihnen mit eĩwas dienlich sein?

tôi có thể giúp gì cho Bà?

jmdm. persönlich nicht abgeneigt sein

không có ác cảm với cá nhân (ai).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

horig /(Adj.)/

jmdm; einer Sache hörig sein: quá lệ thuộc vào ai; nghiện (vật gì);

ungemäß /(Adj.)/

jmdm; einer Sache ungemäß sein: không thích hợp với ai hay cái gì;

zugetan /(Adj.)/

jmdm; einer Sache zugetan séin: có cảm tình với ai; đồng tình với việc gì;

unzuträglich /(Adj.)/

jmdm; einer Sache un zuträglich sein (geh ): không lành; không có lợi; thiệt hại cho ai (chuyện gì);

dienlieh /(Adj.)/

jmdm; einer Sache dienlich sein: cố ích cho ai; ích lợi; tiện lợi cho việc gì;

tôi có thể giúp gì cho Bà? : kann ich Ihnen mit eĩwas dienlich sein?

abgeneigt /(Adj.)/

jmdm; einer Sache abgeneigt sein: có ác cảm (với ai); có thành kiến; có ấn tượng không tốt (về việc gì);

không có ác cảm với cá nhân (ai). : jmdm. persönlich nicht abgeneigt sein