horig /(Adj.)/
jmdm;
einer Sache hörig sein: quá lệ thuộc vào ai;
nghiện (vật gì);
ungemäß /(Adj.)/
jmdm;
einer Sache ungemäß sein: không thích hợp với ai hay cái gì;
zugetan /(Adj.)/
jmdm;
einer Sache zugetan séin: có cảm tình với ai;
đồng tình với việc gì;
unzuträglich /(Adj.)/
jmdm;
einer Sache un zuträglich sein (geh ): không lành;
không có lợi;
thiệt hại cho ai (chuyện gì);
dienlieh /(Adj.)/
jmdm;
einer Sache dienlich sein: cố ích cho ai;
ích lợi;
tiện lợi cho việc gì;
tôi có thể giúp gì cho Bà? : kann ich Ihnen mit eĩwas dienlich sein?
abgeneigt /(Adj.)/
jmdm;
einer Sache abgeneigt sein: có ác cảm (với ai);
có thành kiến;
có ấn tượng không tốt (về việc gì);
không có ác cảm với cá nhân (ai). : jmdm. persönlich nicht abgeneigt sein