TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dienlieh

jmdm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einer Sache dienlich sein: cố ích cho ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ích lợi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiện lợi cho việc gì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

dienlieh

dienlieh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kann ich Ihnen mit eĩwas dienlich sein?

tôi có thể giúp gì cho Bà?

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dienlieh /(Adj.)/

jmdm; einer Sache dienlich sein: cố ích cho ai; ích lợi; tiện lợi cho việc gì;

kann ich Ihnen mit eĩwas dienlich sein? : tôi có thể giúp gì cho Bà?