Việt
ác cảm
ác ý
không thân thiện
jmdm
einer Sache abgeneigt sein: có ác cảm
có thành kiến
có ấn tượng không tốt
Đức
abgeneigt
jmdm. persönlich nicht abgeneigt sein
không có ác cảm với cá nhân (ai).
abgeneigt /(Adj.)/
jmdm; einer Sache abgeneigt sein: có ác cảm (với ai); có thành kiến; có ấn tượng không tốt (về việc gì);
jmdm. persönlich nicht abgeneigt sein : không có ác cảm với cá nhân (ai).
abgeneigt /a/
có] ác cảm, ác ý, không thân thiện;