Böswilligkeit /f =/
sự] ác ý, độc ác, độc địa.
abgeneigt /a/
có] ác cảm, ác ý, không thân thiện;
Abgeneigtheit /í =/
ác cảm, ác ý, thái độ thù địch.
Groll /m -(e)s/
sự] độc ác, hung ác, ác cảm, ác ý; [sự] ghét bỏ, hằn học; einen Groll auf j-n haben, einen Groll gegen fn hégen hằn thù ai; einen Groll zu j-m fassen căm ghét, căm thù, thù ghét, oán ghét, oán hận.
Feindseligkeit /f =, -en/
1. [lòng] thù địch, thù oán, oán cừu, thù nghịch, ác cảm, ác ý, [sự] ghét bỏ. hằn học; die - en einstellen hểt ác cảm, thôi thù oán; 2. pl chiến sự, các hành động quân sự.