Việt
thù địch
thù oán
oán cừu
thù nghịch
ác cảm
ác ý
ghét bỏ. hằn học
pl chiến sự
các hành động quân sự.
Đức
Feindseligkeit
Feindseligkeit /f =, -en/
1. [lòng] thù địch, thù oán, oán cừu, thù nghịch, ác cảm, ác ý, [sự] ghét bỏ. hằn học; die - en einstellen hểt ác cảm, thôi thù oán; 2. pl chiến sự, các hành động quân sự.