Việt
xem feind
đối thù
đối phương
đối diện
thù địch
giống như kẻ thù
trong mối quan hệ thù nghịch quân thù
quân đội đối phương đầy ác cảm
ác ý
ghét bỏ
hằn học
Đức
feindlich
feindlich /(Adj.)/
thù địch;
giống như kẻ thù;
trong mối quan hệ thù nghịch (thuộc) quân thù; quân đội đối phương đầy ác cảm; ác ý; ghét bỏ; hằn học;
feindlich /a/
1. xem feind; đầy ác cảm, đầy ác ý, ghét bỏ, hằn học; 2. [thuộc về] đối thù, đối phương; 3. (vật lý) đối diện; feindlich e Póle cực đối diện.