Việt
trong mối quan hệ thù nghịch quân thù
quân đội đối phương đầy ác cảm
ác ý
ghét bỏ
hằn học
Đức
feindlich
feindlich /(Adj.)/
trong mối quan hệ thù nghịch (thuộc) quân thù; quân đội đối phương đầy ác cảm; ác ý; ghét bỏ; hằn học;