Antagonistin /f =, -nen/
đối phương, địch thủ, ngưòi mẫu thuẫn.
feindlich /a/
1. xem feind; đầy ác cảm, đầy ác ý, ghét bỏ, hằn học; 2. [thuộc về] đối thù, đối phương; 3. (vật lý) đối diện; feindlich e Póle cực đối diện.
Rivale /m -n, -n/
m -n, -n đối thủ, địch thủ, đối phương, kình địch.
Widerpart /m -(e)s, -e/
địch thủ, đói thủ, đối phương, ngưòi cùng chơi; ỹ-m Widerpart halten [bieten, geben] 1, chống cự, phản đối; 2, thi tài, thi đấu.