Việt
địch thủ
đói thủ
đối phương
ngưòi cùng chơi
đô'i thủ
đốì phương
chông lại ai
Đức
Widerpart
Widerpart /der; -[e]s, -e (geh. veraltend)/
địch thủ; đô' i thủ; đốì phương (Wider sacher);
chông lại ai;
Widerpart /m -(e)s, -e/
địch thủ, đói thủ, đối phương, ngưòi cùng chơi; ỹ-m Widerpart halten [bieten, geben] 1, chống cự, phản đối; 2, thi tài, thi đấu.