Feind /der; -[e]s, -e/
kẻ thù;
địch thủ;
gây thù oán với ai : sich (Dat.) jmdn. zum Feind machen quỷ dữ : der böse Feind (verhüll.) có ác cảm với ai. : jmdm. Feind sein (geh. veraltend)
Kriegsgegner /der/
quân địch;
kẻ thù;
địch thủ;
Widerpart /der; -[e]s, -e (geh. veraltend)/
địch thủ;
đô' i thủ;
đốì phương (Wider sacher);
Widersacher /der; -s, -/
kẻ địch;
đốì thủ;
đối phương;
địch thủ;
Opponent /[opo'nsnt], der; -en, -en/
người đối lập;
người phản đối;
địch thủ;
đối thủ;
Rivalin /die; -, -nen/
đô' i thủ;
địch thủ;
đô' i phương;
kình địch;
Gegner /['ge:gnar], der; -s, -/
địch thủ;
đối phương;
đối thủ;
kẻ thù;
người chông đối;
một kẻ thù không khoan nhượng. : ein erbitterter Gegner
gegnerisch /(Adj.)/
(thuộc) địch thủ;
đối phương;
đối thủ;
kê thù;
người chống đối;
Gegenspieler /der/
địch thủ;
người đối lập;
người phản đô' i;
người đô' i kháng (Gegner, Widersacher);