TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đổi phương

kê Ịch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổi thủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổi phương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

địch thủ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đối thú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

địch thủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lành địch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đấu thú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tình địch.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

đổi phương

Widersacher

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Nebenbuhlerin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Fermentation (Stoffumwandlung bzw. biotechnische Umsetzung im Bioreaktor) und

tiến trình lên men (chuyển đổi vật liệu hoặc chuyển đổi phương pháp kỹ sinh trong các lò phản ứng sinh học) và

Hier werden durch Verfahrensumstellung und Optimierung der Produktionsprozesse von vornherein die Entstehung umweltbelastender Stoffe vermindert und Rohstoffe sowie Energie eingespart (Tabelle 1).

Bằng cách thay đổi phương pháp và tối ưu hóa quá trình sản xuất ngay từ đầu, lượng phát sinh những chất ô nhiễm môi trường được giảm thiểu cũng như nguyên liệu và năng lượng được tiết kiệm (Bảng 1).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Wo Umschaltmarkierungen auf der Oberfläche des Formteiles nicht erwünscht sind, schafft das Schmelzeausblasverfahren Abhilfe.

Tại những vị trí muốn tránh hiện tượng vết chuyển đổi, phương pháp thổi phồng đượcsử dụng để giải quyết vấn đề.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

bei Querschnittsänderung (Kontinuitätsgleichung)

khi diện tích ống thay đổi (phương trình liên tục)

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Widersacher /m -s, =/

kê Ịch, đổi thủ, đổi phương, địch thủ.

Nebenbuhlerin /f =, -nen/

đối thú, địch thủ, đổi phương, lành địch, đấu thú, tình địch.