Việt
kê Ịch
đổi thủ
đổi phương
địch thủ.
đối thú
địch thủ
lành địch
đấu thú
tình địch.
Đức
Widersacher
Nebenbuhlerin
Fermentation (Stoffumwandlung bzw. biotechnische Umsetzung im Bioreaktor) und
tiến trình lên men (chuyển đổi vật liệu hoặc chuyển đổi phương pháp kỹ sinh trong các lò phản ứng sinh học) và
Hier werden durch Verfahrensumstellung und Optimierung der Produktionsprozesse von vornherein die Entstehung umweltbelastender Stoffe vermindert und Rohstoffe sowie Energie eingespart (Tabelle 1).
Bằng cách thay đổi phương pháp và tối ưu hóa quá trình sản xuất ngay từ đầu, lượng phát sinh những chất ô nhiễm môi trường được giảm thiểu cũng như nguyên liệu và năng lượng được tiết kiệm (Bảng 1).
Wo Umschaltmarkierungen auf der Oberfläche des Formteiles nicht erwünscht sind, schafft das Schmelzeausblasverfahren Abhilfe.
Tại những vị trí muốn tránh hiện tượng vết chuyển đổi, phương pháp thổi phồng đượcsử dụng để giải quyết vấn đề.
bei Querschnittsänderung (Kontinuitätsgleichung)
khi diện tích ống thay đổi (phương trình liên tục)
Widersacher /m -s, =/
kê Ịch, đổi thủ, đổi phương, địch thủ.
Nebenbuhlerin /f =, -nen/
đối thú, địch thủ, đổi phương, lành địch, đấu thú, tình địch.