Việt
đối thú
địch thủ
đổi phương
lành địch
đấu thú
tình địch.
nữ tình địch
Đức
Nebenbuhlerin
Nebenbuhlerin /die/
nữ tình địch;
Nebenbuhlerin /f =, -nen/
đối thú, địch thủ, đổi phương, lành địch, đấu thú, tình địch.