TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đấu thú

đấu thú

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trch. ngưười chơi

 
Từ điển toán học Anh-Việt

đối thú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

địch thủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổi phương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lành địch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tình địch.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

đấu thú

player

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

đấu thú

Nebenbuhlerin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Nebenbuhlerin /f =, -nen/

đối thú, địch thủ, đổi phương, lành địch, đấu thú, tình địch.

Từ điển toán học Anh-Việt

player

trch. ngưười chơi, đấu thú