Kämpferin /die; -, -nen/
(Sport) đối thủ;
đốỉ phương;
Kontrahent /[kontra'hent], der; -en, -en/
(bildungsspr ) đối thủ;
phe đối lập;
Nebenbuhler /der/
(ugs abwertend) đối thủ;
người cạnh tranh (Konkurrent);
Gegenseite /die/
đối thủ;
đảng đối lập (Gegenpartei);
Konkurrentin /die; -, -nen/
người cạnh tranh;
đối thủ;
đấu thủ;
Opponent /[opo'nsnt], der; -en, -en/
người đối lập;
người phản đối;
địch thủ;
đối thủ;
Gegner /['ge:gnar], der; -s, -/
địch thủ;
đối phương;
đối thủ;
kẻ thù;
người chông đối;
một kẻ thù không khoan nhượng. : ein erbitterter Gegner
gegnerisch /(Adj.)/
(thuộc) địch thủ;
đối phương;
đối thủ;
kê thù;
người chống đối;