Việt
đối thủ
đảng đối lập
phe đối lập
phái đối lập
phe đô'i lập
Đức
Gegenseite
oppositionell
Opposition
Gegenseite /die/
đối thủ; đảng đối lập (Gegenpartei);
oppositionell /[opozitsio'nel] (Adj.)/
(thuộc) phe đối lập; đảng đối lập;
Opposition /[opozi'tsiom], die; -, -en/
phái đối lập; phe đô' i lập; đảng đối lập;