TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

opposition

đối lập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chóng đôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phản đôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phản kháng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đói lập.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự chông lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chông đô'i

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phản đối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phái đối lập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phe đô'i lập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đảng đối lập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đối vị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tương phản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự trái nghĩa của từ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vị trí đô'i chiếu của ngón tay cái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

opposition

opposition

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

opposition

Opposition

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

opposition

opposition

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine offene Oppositi on

một sự chống đối công khai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Opposition /[opozi'tsiom], die; -, -en/

(bildungsspr ) sự chông lại; sự chông đô' i; sự phản đối;

eine offene Oppositi on : một sự chống đối công khai.

Opposition /[opozi'tsiom], die; -, -en/

phái đối lập; phe đô' i lập; đảng đối lập;

Opposition /[opozi'tsiom], die; -, -en/

(Astron ) đối vị;

Opposition /[opozi'tsiom], die; -, -en/

(Sprachw ) sự tương phản; sự trái nghĩa của từ (ví dụ: warm-kalt);

Opposition /[opozi'tsiom], die; -, -en/

(Anat ) vị trí đô' i chiếu của ngón tay cái;

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Opposition

opposition

Opposition

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Opposition /f =, -en/

1. [sụ] đối lập, chóng đôi, phản đôi, phản kháng; 2. [phái, phe, nhóm] đói lập.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Opposition /SCIENCE/

[DE] Opposition

[EN] opposition

[FR] opposition