Opposition /f =, -en/
1. [sụ] đối lập, chóng đôi, phản đôi, phản kháng; 2. [phái, phe, nhóm] đói lập.
hemmen /vt/
đói chọi, chóríg chọi, chóng đôi, chặn... lại, trì hoãn, ngăn cản, cản trỏ, ngăn trỏ, ngăn, cản, tóm hãm; sich gehemmt fühlen cảm tháy xắu hổ.
bieten /vt/
1. tỏ ý sẵn sàng, dành cho, mòi, đề ra, để xuât, đưa ra, giao cho; j -m den Arm - khoác tay ai; j -m einen Gruß- chào mừng ai, chúc mừng ai, cúi chào; 2. gây ra, đem lại (khó khăn...), biểu hiện, biểu lộ; 3. j - m die Stirn [die Spitze] - phản kháng, chóng đôi (ai);