Việt
đói chọi
chóríg chọi
chóng đôi
chặn... lại
trì hoãn
ngăn cản
cản trỏ
ngăn trỏ
ngăn
cản
tóm hãm
Đức
hemmen
hemmen /vt/
đói chọi, chóríg chọi, chóng đôi, chặn... lại, trì hoãn, ngăn cản, cản trỏ, ngăn trỏ, ngăn, cản, tóm hãm; sich gehemmt fühlen cảm tháy xắu hổ.