Việt
phía bên kia
đôi thủ
đối thủ
đảng đối lập
Đức
Gegenseite
Gegenkathete
Pháp
côté opposé
auf der Gegenseite Stehen
đứng ỏ các vị trí đôi lập.
Gegenkathete,Gegenseite
Gegenkathete, Gegenseite
Gegenseite /die/
(đường, sông v v ) phía bên kia (gegenüberliegende Seite);
đối thủ; đảng đối lập (Gegenpartei);
Gegenseite /í =, -n/
phía bên kia, đôi thủ; auf der Gegenseite Stehen đứng ỏ các vị trí đôi lập.