TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gegenkathete

Cạnh đối

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

cạch góc vuông đối diện.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cạn h đối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

gegenkathete

Opposite side

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Đức

gegenkathete

Gegenkathete

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Gegenseite

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

gegenkathete

côté opposé

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Gegenkathete,Gegenseite

côté opposé

Gegenkathete, Gegenseite

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gegenkathete /die (Geom.)/

cạn h đối;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gegenkathete /í =, -n (toán)/

í =, cạch góc vuông đối diện.

Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Gegenkathete

[EN]

[VI] cạnh đối (của góc j C261trong tam giác vuông)

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Gegenkathete

[EN] Opposite side

[VI] Cạnh đối