Việt
Cạnh đối
cạch góc vuông đối diện.
cạn h đối
Anh
Opposite side
Đức
Gegenkathete
Gegenseite
Pháp
côté opposé
Gegenkathete,Gegenseite
Gegenkathete, Gegenseite
Gegenkathete /die (Geom.)/
cạn h đối;
Gegenkathete /í =, -n (toán)/
í =, cạch góc vuông đối diện.
[EN]
[VI] cạnh đối (của góc j C261trong tam giác vuông)
[EN] Opposite side
[VI] Cạnh đối