Việt
Cạnh đối
đối diện
Anh
Opposite side
subtense
opposite sides
opposite
Đức
Gegenkathete
gegenüberliegende Seiten
đối diện,cạnh đối /adj/MATH/
đối diện; cạnh đối
gegenüberliegende Seiten /f pl/HÌNH/
[EN] opposite sides
[VI] (các) cạnh đối (của hình vuông)
cạnh đối
[EN] Opposite side
[VI] Cạnh đối