TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

opposite

đối diện

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ngược lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cạnh đối

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

ngược nhau

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

đối đầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đối nghịch lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đối nhau

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

opposite

opposite

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

opposite

Gegenteil

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

gegenständig

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

entgegengesetzt

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

gegenüberliegend

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

opposite

opposé

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

They say goodbye, start to walk in opposite directions, then hurry back together and embrace.

Họ chia tay, mỗi người đi một hướng để rồi ngya sau đó hối hả chạy ngược lại, ôm chầm lấy nhau.

A man walks briskly toward the Bundeshaus, stops suddenly, puts his hands to his head, shouts excitedly, turns, and hurries in the opposite direction.

Một người đàn ông đang mạnh bước tới trụ sở Quốc hội bỗng dưng dừng lại, hai tay ôm đầu, kêu lên khích động rồi rảo bước quay ngược lại.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gegenüberliegend /adj/HÌNH/

[EN] opposite

[VI] đối, ngược lại

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

entgegengesetzt

opposite

Gegenteil

opposite

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

opposite

đối đầu

opposite

đối diện

opposite

đối nghịch lại

opposite

đối nhau

opposite

ngược lại

opposite

đối, ngược lại

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

opposite /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/

[DE] gegenständig

[EN] opposite

[FR] opposé

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

opposite

Radically different or contrary in action or movement.

opposite

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Opposite

[DE] Gegenteil

[EN] Opposite

[VI] ngược nhau, đối diện

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

opposite /adj/MATH/

opposite

đối diện; cạnh đối

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

opposite

opposite

ad. different as possible; completely different from; exactly the other way (“North is the opposite direction from south.”)