Việt
đối lập
đối nhau
mọc đối
Anh
opposite
Đức
gegenständig
Pháp
opposé
gegenständig /(Adj.) (Bot)/
(lá) mọc đối;
gegenständig /a/
đối lập, đối nhau; (thực) [lá] mọc đôi.
gegenständig /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/
[DE] gegenständig
[EN] opposite
[FR] opposé