TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

entgegengesetzt

nghịch đảo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ngược

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ở phía đối diện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đối diện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngược lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trái lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chông lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mâu thuẫn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đô'i nghịch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

entgegengesetzt

opposite

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

reverse

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

inverse

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

entgegengesetzt

entgegengesetzt

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

entgegengesetzt

opposé

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Der Vorschub- und Schnittbewegung wird durch die Festigkeit des zu zerspanenden Werkstoffs ein erheblicher Widerstand entgegengesetzt.

Sức bền của vật liệu gia công là một lực cản đáng kể ngược chiều với chuyển động dẫn tiến và chuyển động cắt.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Zugkraft wirkt so entgegengesetzt zur ursprünglichen Verformungskraft.

Lực kéo như vậy tác động ngược chiều với lực gây ra biến dạng ban đầu.

Durch 2 mit doppelter Motordrehzahl entgegengesetzt rotierende Ausgleichswellen können die Massenkräfte 2. Ordnung ausgeglichen werden.

Bằng cách sử dụng hai trục cân bằng quay ngược nhau với tốc độ gấp đôi tốc độ quay của động cơ, lực quán tính bậc hai có thể được cân bằng.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Zusammensetzung zweier entgegengesetzt gerichteter Kräfte auf einer Wirkungslinie

Tổng hợp hai lực ngược hướng trên một đường tác dụng

Die Schnittflächen verschiedener Körper, die aneinanderstoßen, werden entgegengesetzt oder verschieden weit schraffiert.

Các mặt cắt giáp nhau có các phần chi tiết khác nhau thì được tô bằng các nét liền mảnh hướng chéo nhau hoặc có độ thưa/khít khác nhau.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sie gingen in entgegengesetzter Richtung davon

họ di về hướng ngược lại.

entgegengesetzter Meinung sein

có quan điểm trái ngược.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entgegengesetzt /(Adj.; -er, -este)/

ở phía đối diện; đối diện (gegenüberlie gend);

entgegengesetzt /(Adj.; -er, -este)/

ngược lại (umgekehrt);

sie gingen in entgegengesetzter Richtung davon : họ di về hướng ngược lại.

entgegengesetzt /(Adj.; -er, -este)/

trái lại; chông lại; mâu thuẫn; đô' i nghịch (gegensätz lich, gegenteilig, konträr);

entgegengesetzter Meinung sein : có quan điểm trái ngược.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

entgegengesetzt

opposé

entgegengesetzt

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

entgegengesetzt /adj/TOÁN/

[EN] inverse

[VI] nghịch đảo, ngược

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

entgegengesetzt

opposite

entgegengesetzt

reverse