Việt
ngược
nghịch đảo
số nghịch đảo
sự nghịch đảo
nghịch đầu
sô' nghịch đão
ngược lại
cái ngược lại
Anh
inverse
Đức
umgekehrt
invers
Inverse
entgegengesetzt
ngược, ngược lại
ngược, nghịch đảo
umgekehrt /adj/TOÁN/
[EN] inverse
[VI] nghịch đảo
invers /adj/TOÁN/
Inverse /nt/TOÁN/
[VI] sự nghịch đảo
entgegengesetzt /adj/TOÁN/
[VI] nghịch đảo, ngược
inverse /n/MATH/
ngược, nghịch đầu