TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

số nghịch đảo

số nghịch đảo

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

số nghịch đảo

inverse

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

inverse number

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

reverson of a number

 
Từ điển toán học Anh-Việt

reciprocal number

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 inverse

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

In der Elektrotechnik wird oftmals statt des spezi­ fischen elektrischen Widerstandes r die elektrische Leitfähigkeit k2) angegeben. Sie ist der Kehrwert des spezifischen elektrischen Widerstandes.

Trong kỹ thuật điện, điện trở suất ϱ còn có thể được thay bằng độ dẫn điện ϰ(2) (điện dẫn suất), là trị số nghịch đảo của điện trở suất.

Der Widerstand von Heißleitern nimmt bei stei­ gender Temperatur ab.

Trong kỹ thuật điện, điện trở suất ϱ còn có thể được thay bằng độ dẫn điện ϰ(2) (điện dẫn suất), là trị số nghịch đảo của điện trở suất.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Der speziffsche Widerstand ist der Kehrwert der elektrischen Leitfähigkeit.

Điện trở suất là trị số nghịch đảo của độ dẫn điện.

Der Kehrwert des spezifischen Widerstandes wird Leitwert genannt.

Trị số nghịch đảo của điện trở suất là độ dẫn điện.

Bei der Parallelschaltung (Bild 2b) ist der Kehrwert des Gesamtwiderstandes Rg gleich der Summe der Kehrwerteder Einzelwiderstände.

Ở mạch điện song song (Hình 2b), trị số nghịch đảo của điện trở tổng cộng Rg là tổng các trị số nghịch đảo của các điện trở riêng biệt ghép song song.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

inverse number

số nghịch đảo

inverse

số nghịch đảo

 inverse /xây dựng/

số nghịch đảo

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

inverse number

số nghịch đảo

reciprocal number

số nghịch đảo

Từ điển toán học Anh-Việt

reverson of a number

số nghịch đảo

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

số nghịch đảo /n/MATH/

inverse

số nghịch đảo