TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đối đầu

đối đầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chống lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phản kháng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kháng cự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

đối đầu

opposite

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 abutment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đối đầu

Sternmen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

In jeder Kolbenringnut befindet sich ein Sicherungsstift (Bild 2) als Verdrehsicherung. Die Stoßenden der Kolbenringe könnten sich sonst so verdrehen, dass sie in die Zylinderkanäle ragen, in diese ausfedern und Schaden anrichten.

Trong mỗi rãnh xéc măng có một chốt an toàn (Hình 2) chống xoay để tránh việc nơi đối đầu của vòng bạc xéc măng có thể quay được, đâm vào và bung ra trong các cửa trong xi lanh tạo ra hư hại.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Vakuumpumpen: Absolutdruck auf der Saugseite p1 < 1 bar

Máy bơm chân không: Áp suất tuyệt đối đầu hút p1 < 1 bar

Einteilung der Verdichter nach erreichtem End- druck p2 bzw. Absolutdruck auf der Saugseite p1:

Phân loại máy nén theo áp suất cuối đạt được p2 hay áp suất tuyệt đối đầu hút p1

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bei Rohrverklebungen sind Stumpfstöße ebenfalls zu vermeiden.

Khi dán nối ống cũng nên tránh mối nối đối đầu.

Durch zwei gegenüberliegende, wendelförmige Spannuten werden die Hauptund Nebenschneide gebildet.

Hai rãnh xoắn thoát phoi nằm đối đầu với nhau tạo thành lưỡi cắt chính và lưỡi cắt phụ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich gegen einen Plan stemmen

chống lại một kế hoạch.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sternmen /['fteman] (sw. V.; hat)/

đối đầu; chống lại; phản kháng; kháng cự [gegen + Akk: chống lại ai/điều gì];

chống lại một kế hoạch. : sich gegen einen Plan stemmen

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

opposite

đối đầu

 abutment

đối đầu