TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sternmen

giơ lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đưa lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhấc lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nâng lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dựa vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tỳ vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tỳ nghiêng thanh trượt vào tuyết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đối đầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chống lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phản kháng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kháng cự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoét

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

uống rượu bia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nốc rượu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nốc bia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ăn trộm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chôm chĩa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sternmen

Sternmen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich müdem Rücken gegen die Tür stemmen

tựa lưng vào cửa.

sich gegen einen Plan stemmen

chống lại một kế hoạch.

ein Loch in die Wand stemmen

đục một cái lỗ trong tường.

wollen wir einen stemmen?

chúng ta đi nhậu một bữa nhé?

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sternmen /['fteman] (sw. V.; hat)/

giơ lên; đưa lên; nhấc lên; nâng lên;

Sternmen /['fteman] (sw. V.; hat)/

dựa vào; tỳ vào [gegen + Akk : vật gì];

sich müdem Rücken gegen die Tür stemmen : tựa lưng vào cửa.

Sternmen /['fteman] (sw. V.; hat)/

(Ski) tỳ nghiêng thanh trượt vào tuyết;

Sternmen /['fteman] (sw. V.; hat)/

đối đầu; chống lại; phản kháng; kháng cự [gegen + Akk: chống lại ai/điều gì];

sich gegen einen Plan stemmen : chống lại một kế hoạch.

Sternmen /['fteman] (sw. V.; hat)/

đục; khoét;

ein Loch in die Wand stemmen : đục một cái lỗ trong tường.

Sternmen /['fteman] (sw. V.; hat)/

(từ lóng) uống rượu bia; nốc rượu; nốc bia;

wollen wir einen stemmen? : chúng ta đi nhậu một bữa nhé?

Sternmen /['fteman] (sw. V.; hat)/

(từ lóng) ăn trộm; chôm chĩa (stehlen);