Sternmen /['fteman] (sw. V.; hat)/
(từ lóng) ăn trộm;
chôm chĩa (stehlen);
mausen /(sw. V.; hat)/
(đùa) xoáy;
cuỗm;
chôm chĩa;
dazufinden,etwzutun /có sức lực/lòng can đảm để làm việc gì; Arbeit finden/
(Gaunerspr ) trộm cắp;
chôm chĩa;
xoáy (stehlen);
atzeln /(sw. V.; hat) (landsch., meist scheizh.)/
ăn trộm;
xoáy;
cuỗm;
chôm chĩa (stehlen);
bemausen /(sw. V.; hat) (ugs. scherzh.)/
trộm cắp vặt;
xoáy;
chôm chĩa;
nhón (stehlen);
fingern /(sw. V.; hat)/
(từ lóng) lấy cắp;
đánh cắp;
“xoáý”;
chôm chĩa;
beklauen /(sw. V.; hat)/
(từ lóng) xoáy;
khoắng;
đánh cắp;
ăn cắp;
chôm chĩa (bestehlen);
chôm chĩa đồ vật của một người bạn : einen Kameraden beklauen ăn cắp lẫn nhau. : sich gegenseitig beklauen
striezen /(sw. V.; hat) (landsch.)/
cuỗm;
xoáy;
nẫng;
thủ;
thó;
đảnh cắp;
chôm chĩa (mopsen);