Việt
cuỗm
xoáy
nẫng
thủ
thó
đảnh cắp
chôm chĩa
Đức
striezen
striezen /(sw. V.; hat) (landsch.)/
cuỗm; xoáy; nẫng; thủ; thó; đảnh cắp; chôm chĩa (mopsen);