Việt
đày đọa
hành hạ
cuỗm
xoáy
nẫng
thủ
thó
làm đau khổ
làm đau đón
dày vò
dằn vặt
huấn luyện
khắc nghiệt
giáo dục nghiệt ngã
đánh cắp.
giày vò
dằn vật
đảnh cắp
chôm chĩa
Đức
striezen
striezen /(sw. V.; hat) (landsch.)/
đày đọa; giày vò; dằn vật; hành hạ (striegeln);
cuỗm; xoáy; nẫng; thủ; thó; đảnh cắp; chôm chĩa (mopsen);
striezen /vt/
1. làm đau khổ, làm đau đón, đày đọa, dày vò, dằn vặt, hành hạ, huấn luyện, khắc nghiệt, giáo dục nghiệt ngã; 2. (thổ ngữ) cuỗm, xoáy, nẫng, thủ, thó, đánh cắp.