Việt
đày đọa
giày vò
dằn vật
hành hạ
Đức
striegeln
striezen
striegeln /(sw. V.; hat)/
(ugs ) đày đọa; giày vò; dằn vật; hành hạ;
striezen /(sw. V.; hat) (landsch.)/
đày đọa; giày vò; dằn vật; hành hạ (striegeln);